--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đeo đuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đeo đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đeo đuổi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to pursue; to follow up
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
đeo đuổi
:
to pursue; to follow up
+
common four-o'clock
:
cây bông phấn hay cây hoa bốn giờ.
+
perambulator
:
xe đẩy trẻ con